Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


NOK NPR
coinmill.com
10.0 122.25
20.0 244.50
50.0 611.20
100.0 1222.45
200.0 2444.90
500.0 6112.25
1000.0 12,224.50
2000.0 24,448.95
5000.0 61,122.40
10,000.0 122,244.80
20,000.0 244,489.60
50,000.0 611,224.05
100,000.0 1,222,448.10
200,000.0 2,444,896.25
500,000.0 6,112,240.60
1,000,000.0 12,224,481.20
2,000,000.0 24,448,962.40
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
NPR NOK
coinmill.com
100.00 8.0
200.00 16.5
500.00 41.0
1000.00 82.0
2000.00 163.5
5000.00 409.0
10,000.00 818.0
20,000.00 1636.0
50,000.00 4090.0
100,000.00 8180.5
200,000.00 16,360.5
500,000.00 40,901.5
1,000,000.00 81,803.0
2,000,000.00 163,606.0
5,000,000.00 409,015.5
10,000,000.00 818,030.5
20,000,000.00 1,636,061.5
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ