Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NOK SAR
coinmill.com
10.0 3
20.0 7
50.0 17
100.0 34
200.0 69
500.0 172
1000.0 343
2000.0 687
5000.0 1717
10,000.0 3434
20,000.0 6868
50,000.0 17,169
100,000.0 34,338
200,000.0 68,676
500,000.0 171,690
1,000,000.0 343,380
2,000,000.0 686,760
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
SAR NOK
coinmill.com
2 6.0
5 14.5
10 29.0
20 58.0
50 145.5
100 291.0
200 582.5
500 1456.0
1000 2912.0
2000 5824.5
5000 14,561.0
10,000 29,122.5
20,000 58,244.5
50,000 145,611.5
100,000 291,222.5
200,000 582,445.0
500,000 1,456,112.5
SAR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ