Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TWD
coinmill.com
10.0 28
20.0 57
50.0 142
100.0 284
200.0 568
500.0 1420
1000.0 2840
2000.0 5680
5000.0 14,200
10,000.0 28,400
20,000.0 56,800
50,000.0 142,000
100,000.0 284,000
200,000.0 567,999
500,000.0 1,419,998
1,000,000.0 2,839,997
2,000,000.0 5,679,993
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
TWD NOK
coinmill.com
20 7.0
50 17.5
100 35.0
200 70.5
500 176.0
1000 352.0
2000 704.0
5000 1760.5
10,000 3521.0
20,000 7042.5
50,000 17,605.5
100,000 35,211.5
200,000 70,422.5
500,000 176,056.5
1,000,000 352,113.0
2,000,000 704,226.0
5,000,000 1,760,565.5
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ