Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK WDC
coinmill.com
10.0 4117.301
20.0 8234.601
50.0 20,586.503
100.0 41,173.007
200.0 82,346.013
500.0 205,865.033
1000.0 411,730.066
2000.0 823,460.132
5000.0 2,058,650.330
10,000.0 4,117,300.661
20,000.0 8,234,601.321
50,000.0 20,586,503.303
100,000.0 41,173,006.606
200,000.0 82,346,013.213
500,000.0 205,865,033.032
1,000,000.0 411,730,066.063
2,000,000.0 823,460,132.126
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
WDC NOK
coinmill.com
5000.000 12.0
10,000.000 24.5
20,000.000 48.5
50,000.000 121.5
100,000.000 243.0
200,000.000 486.0
500,000.000 1214.5
1,000,000.000 2429.0
2,000,000.000 4857.5
5,000,000.000 12,144.0
10,000,000.000 24,288.0
20,000,000.000 48,575.5
50,000,000.000 121,439.0
100,000,000.000 242,877.5
200,000,000.000 485,755.0
500,000,000.000 1,214,388.0
1,000,000,000.000 2,428,775.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ