Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


USD XAF
coinmill.com
0.50 307
1.00 614
2.00 1228
5.00 3071
10.00 6142
20.00 12,285
50.00 30,712
100.00 61,425
200.00 122,850
500.00 307,124
1000.00 614,249
2000.00 1,228,497
5000.00 3,071,244
10,000.00 6,142,487
20,000.00 12,284,975
50,000.00 30,712,437
100,000.00 61,424,874
USD tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
XAF USD
coinmill.com
500 0.81
1000 1.63
2000 3.26
5000 8.14
10,000 16.28
20,000 32.56
50,000 81.40
100,000 162.80
200,000 325.60
500,000 814.00
1,000,000 1628.00
2,000,000 3256.01
5,000,000 8140.02
10,000,000 16,280.05
20,000,000 32,560.10
50,000,000 81,400.25
100,000,000 162,800.50
XAF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ