https://vi.coinmill.com/rss/HRK_XPT.xml vi.coinmill.com Tỷ giá ngoại tệ https://vi.coinmill.com Tỷ lệ hiện hành và máy tính cho tiền tệ vi Thu, 30 Jan 2025 00:00:00 EST Thu, 30 Jan 2025 00:14:41 EST Croatia Kuna và Ounce Platinum https://vi.coinmill.com/HRK_XPT.html 0.001 XPT = 6.45 HRK
Chuyển đổi ]]>
Thu, 30 Jan 2025 00:00:00 EST vi.coinmill.com HRK_XPT 2025-01-30