Afghani (AFA) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng người Afghanistan mới (AFN) trên 02 Tháng 1 năm 2003. 1000 AFA tương đương tới 1 AFN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Afghani Afghanistan (AFN) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Afghani Afghanistan (AFN) và Mexico Peso (MXN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Afghanistan Afghanistan (AFA) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Afghanistan Afghanistan và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Afghanistan Afghanistan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Old Afghanistan Afghanis để chuyển đổi loại tiền tệ.

Afghanistan Old Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Old Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi AFA có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


AFA MXN
coinmill.com
50,000 9.60
100,000 19.25
200,000 38.50
500,000 96.25
1,000,000 192.50
2,000,000 385.00
5,000,000 962.50
10,000,000 1924.95
20,000,000 3849.90
50,000,000 9624.80
100,000,000 19,249.55
200,000,000 38,499.10
500,000,000 96,247.80
1,000,000,000 192,495.55
2,000,000,000 384,991.15
5,000,000,000 962,477.85
10,000,000,000 1,924,955.70
AFA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN AFA
coinmill.com
10.00 51,949
20.00 103,898
50.00 259,746
100.00 519,492
200.00 1,038,985
500.00 2,597,462
1000.00 5,194,925
2000.00 10,389,850
5000.00 25,974,624
10,000.00 51,949,248
20,000.00 103,898,496
50,000.00 259,746,240
100,000.00 519,492,479
200,000.00 1,038,984,958
500,000.00 2,597,462,395
1,000,000.00 5,194,924,790
2,000,000.00 10,389,849,581
MXN tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ