Franc Bỉ (BEF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 BEF.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bỉ Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bỉ Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bỉ Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Bỉ là tiền tệ Bỉ (KHÔNG, BEL). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Bỉ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BEF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


BEF KGS
coinmill.com
20.0 48
50.0 120
100.0 240
200.0 479
500.0 1198
1000.0 2397
2000.0 4793
5000.0 11,983
10,000.0 23,965
20,000.0 47,931
50,000.0 119,827
100,000.0 239,655
200,000.0 479,309
500,000.0 1,198,273
1,000,000.0 2,396,547
2,000,000.0 4,793,093
5,000,000.0 11,982,733
BEF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KGS BEF
coinmill.com
50 21.0
100 41.5
200 83.5
500 208.5
1000 417.5
2000 834.5
5000 2086.5
10,000 4172.5
20,000 8345.5
50,000 20,863.5
100,000 41,726.5
200,000 83,453.5
500,000 208,633.5
1,000,000 417,267.0
2,000,000 834,534.0
5,000,000 2,086,335.5
10,000,000 4,172,670.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ