Bungari Old Lev (BGL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Bungari New Lev (BGN) trên 01 Tháng 7 năm 1997.
1000 BGL tương đương tới 1 BGN.

Lép Bungari (BGN) và Dinar Kuwait (KWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bungari Old Lev và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bungari Old Lev. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bungari Old Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lép Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Lép Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGL có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


BGL KWD
coinmill.com
1000 0.167
2000 0.335
5000 0.837
10,000 1.673
20,000 3.346
50,000 8.366
100,000 16.732
200,000 33.463
500,000 83.658
1,000,000 167.317
2,000,000 334.633
5,000,000 836.584
10,000,000 1673.167
20,000,000 3346.334
50,000,000 8365.836
100,000,000 16,731.672
200,000,000 33,463.345
BGL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD BGL
coinmill.com
0.200 1200
0.500 2990
1.000 5980
2.000 11,950
5.000 29,880
10.000 59,770
20.000 119,530
50.000 298,830
100.000 597,670
200.000 1,195,340
500.000 2,988,340
1000.000 5,976,690
2000.000 11,953,380
5000.000 29,883,440
10,000.000 59,766,890
20,000.000 119,533,780
50,000.000 298,834,440
KWD tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ