Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Novacoin (NVC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBX NVC
coinmill.com
50 2.19721
100 4.39442
200 8.78884
500 21.97210
1000 43.94420
2000 87.88840
5000 219.72101
10,000 439.44201
20,000 878.88402
50,000 2197.21005
100,000 4394.42010
200,000 8788.84021
500,000 21,972.10052
1,000,000 43,944.20105
2,000,000 87,888.40210
5,000,000 219,721.00524
10,000,000 439,442.01048
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
NVC GBX
coinmill.com
2.00000 46
5.00000 114
10.00000 228
20.00000 455
50.00000 1138
100.00000 2276
200.00000 4551
500.00000 11,378
1000.00000 22,756
2000.00000 45,512
5000.00000 113,781
10,000.00000 227,561
20,000.00000 455,123
50,000.00000 1,137,807
100,000.00000 2,275,613
200,000.00000 4,551,226
500,000.00000 11,378,066
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ