Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và Tickets (TIX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tickets là tiền tệ không có nước. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


GBX TIX
coinmill.com
50 149.3896
100 298.7791
200 597.5582
500 1493.8956
1000 2987.7912
2000 5975.5824
5000 14,938.9559
10,000 29,877.9118
20,000 59,755.8237
50,000 149,389.5592
100,000 298,779.1183
200,000 597,558.2367
500,000 1,493,895.5917
1,000,000 2,987,791.1833
2,000,000 5,975,582.3666
5,000,000 14,938,955.9165
10,000,000 29,877,911.8331
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TIX GBX
coinmill.com
200.0000 67
500.0000 167
1000.0000 335
2000.0000 669
5000.0000 1673
10,000.0000 3347
20,000.0000 6694
50,000.0000 16,735
100,000.0000 33,470
200,000.0000 66,939
500,000.0000 167,348
1,000,000.0000 334,695
2,000,000.0000 669,391
5,000,000.0000 1,673,477
10,000,000.0000 3,346,954
20,000,000.0000 6,693,908
50,000,000.0000 16,734,771
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ