Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Bảng Anh (GBP) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pence Sterling và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pence Sterling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Pence Sterling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBX XEM
coinmill.com
50 17.297
100 34.593
200 69.186
500 172.965
1000 345.931
2000 691.861
5000 1729.653
10,000 3459.306
20,000 6918.612
50,000 17,296.530
100,000 34,593.061
200,000 69,186.122
500,000 172,965.305
1,000,000 345,930.609
2,000,000 691,861.218
5,000,000 1,729,653.045
10,000,000 3,459,306.091
GBX tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XEM GBX
coinmill.com
20.000 58
50.000 145
100.000 289
200.000 578
500.000 1445
1000.000 2891
2000.000 5782
5000.000 14,454
10,000.000 28,908
20,000.000 57,815
50,000.000 144,538
100,000.000 289,075
200,000.000 578,151
500,000.000 1,445,377
1,000,000.000 2,890,753
2,000,000.000 5,781,506
5,000,000.000 14,453,766
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ