Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ý Lira và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ý Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Ý Lire để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


ITL KGS
coinmill.com
1000 50
2000 100
5000 250
10,000 499
20,000 999
50,000 2496
100,000 4993
200,000 9986
500,000 24,965
1,000,000 49,929
2,000,000 99,858
5,000,000 249,646
10,000,000 499,292
20,000,000 998,584
50,000,000 2,496,459
100,000,000 4,992,919
200,000,000 9,985,837
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
KGS ITL
coinmill.com
50 1001
100 2003
200 4006
500 10,014
1000 20,028
2000 40,057
5000 100,142
10,000 200,284
20,000 400,567
50,000 1,001,418
100,000 2,002,837
200,000 4,005,673
500,000 10,014,183
1,000,000 20,028,366
2,000,000 40,056,732
5,000,000 100,141,829
10,000,000 200,283,658
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ