Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


KGS PTE
coinmill.com
50 103.70
100 207.35
200 414.75
500 1036.85
1000 2073.75
2000 4147.50
5000 10,368.70
10,000 20,737.45
20,000 41,474.85
50,000 103,687.15
100,000 207,374.30
200,000 414,748.65
500,000 1,036,871.60
1,000,000 2,073,743.20
2,000,000 4,147,486.40
5,000,000 10,368,716.05
10,000,000 20,737,432.10
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PTE KGS
coinmill.com
100.00 48
200.00 96
500.00 241
1000.00 482
2000.00 964
5000.00 2411
10,000.00 4822
20,000.00 9644
50,000.00 24,111
100,000.00 48,222
200,000.00 96,444
500,000.00 241,110
1,000,000.00 482,220
2,000,000.00 964,440
5,000,000.00 2,411,099
10,000,000.00 4,822,198
20,000,000.00 9,644,396
PTE tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ