Tolar Tiếng Slovenia (SIT) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 2007.
Một EUR tương đương với 239,640 SIT.

Euro (EUR) và Som Kyrgyzstan (KGS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan và Tôla Xlôvênia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Som Kyrgyzstan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tôla Xlôvênia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovenia Tolars hoặc Kyrgyzstani Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Tolar Tiếng Slovenia là tiền tệ Slovenia (SI, SVN). Ký hiệu SIT có thể được viết SlT. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tolar Tiếng Slovenia được chia thành 100 stotinov (stotins). Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tolar Tiếng Slovenia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SIT có 6 chữ số có nghĩa.


KGS SIT
coinmill.com
50 123.9
100 247.9
200 495.8
500 1239.4
1000 2478.8
2000 4957.6
5000 12,393.9
10,000 24,787.8
20,000 49,575.7
50,000 123,939.1
100,000 247,878.3
200,000 495,756.5
500,000 1,239,391.3
1,000,000 2,478,782.5
2,000,000 4,957,565.0
5,000,000 12,393,912.5
10,000,000 24,787,825.1
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SIT KGS
coinmill.com
200.0 81
500.0 202
1000.0 403
2000.0 807
5000.0 2017
10,000.0 4034
20,000.0 8068
50,000.0 20,171
100,000.0 40,342
200,000.0 80,685
500,000.0 201,712
1,000,000.0 403,424
2,000,000.0 806,848
5,000,000.0 2,017,119
10,000,000.0 4,034,239
20,000,000.0 8,068,477
50,000,000.0 20,171,193
SIT tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ