Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUR
coinmill.com
200 61,970
500 154,910
1000 309,830
2000 619,660
5000 1,549,150
10,000 3,098,290
20,000 6,196,580
50,000 15,491,450
100,000 30,982,910
200,000 61,965,810
500,000 154,914,530
1,000,000 309,829,060
2,000,000 619,658,120
5,000,000 1,549,145,300
10,000,000 3,098,290,600
20,000,000 6,196,581,200
50,000,000 15,491,452,990
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUR LKR
coinmill.com
50,000 161
100,000 323
200,000 646
500,000 1614
1,000,000 3228
2,000,000 6455
5,000,000 16,138
10,000,000 32,276
20,000,000 64,552
50,000,000 161,379
100,000,000 322,759
200,000,000 645,517
500,000,000 1,613,793
1,000,000,000 3,227,586
2,000,000,000 6,455,172
5,000,000,000 16,137,931
10,000,000,000 32,275,862
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ