Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


RUR TWD
coinmill.com
50,000 17
100,000 34
200,000 69
500,000 172
1,000,000 344
2,000,000 687
5,000,000 1718
10,000,000 3436
20,000,000 6872
50,000,000 17,180
100,000,000 34,360
200,000,000 68,720
500,000,000 171,799
1,000,000,000 343,598
2,000,000,000 687,197
5,000,000,000 1,717,992
10,000,000,000 3,435,983
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
TWD RUR
coinmill.com
20 58,210
50 145,520
100 291,040
200 582,080
500 1,455,190
1000 2,910,380
2000 5,820,750
5000 14,551,880
10,000 29,103,750
20,000 58,207,500
50,000 145,518,760
100,000 291,037,510
200,000 582,075,020
500,000 1,455,187,560
1,000,000 2,910,375,120
2,000,000 5,820,750,240
5,000,000 14,551,875,590
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ