Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Rúp Nga (RUB) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Old Nga Ruble và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Old Nga Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Đồnd rúp Nga cũ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu RUR có thể được viết R. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


RUR VUV
coinmill.com
50,000 67
100,000 133
200,000 266
500,000 666
1,000,000 1332
2,000,000 2664
5,000,000 6660
10,000,000 13,320
20,000,000 26,639
50,000,000 66,598
100,000,000 133,196
200,000,000 266,393
500,000,000 665,982
1,000,000,000 1,331,963
2,000,000,000 2,663,926
5,000,000,000 6,659,815
10,000,000,000 13,319,630
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VUV RUR
coinmill.com
100 75,080
200 150,150
500 375,390
1000 750,770
2000 1,501,540
5000 3,753,860
10,000 7,507,720
20,000 15,015,430
50,000 37,538,580
100,000 75,077,160
200,000 150,154,320
500,000 375,385,800
1,000,000 750,771,600
2,000,000 1,501,543,210
5,000,000 3,753,858,020
10,000,000 7,507,716,050
20,000,000 15,015,432,100
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ