Đơn vị tiền tệ trước đây là Bolivar Venezuela (VEB). Nó đã được thay thế bởi Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) vào ngày 01 tháng Một năm 2008.
Một VEF tương đương với 1000 VEB.

Bạt Thái Lan (THB) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bạt Thái Lan và Venezuela Bolivar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bạt Thái Lan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivares hoặc Bạt Thái Lan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Ký hiệu VEB có thể được viết Bs. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEB có 4 chữ số có nghĩa.


THB VEB
coinmill.com
20.00 142,924,306
50.00 357,310,764
100.00 714,621,528
200.00 1,429,243,056
500.00 3,573,107,639
1000.00 7,146,215,278
2000.00 14,292,430,556
5000.00 35,731,076,389
10,000.00 71,462,152,778
20,000.00 142,924,305,556
50,000.00 357,310,763,889
100,000.00 714,621,527,778
200,000.00 1,429,243,055,556
500,000.00 3,573,107,638,889
1,000,000.00 7,146,215,277,778
2,000,000.00 14,292,430,555,556
5,000,000.00 35,731,076,388,889
THB tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VEB THB
coinmill.com
200,000,000 28.00
500,000,000 70.00
1,000,000,000 140.00
2,000,000,000 279.75
5,000,000,000 699.75
10,000,000,000 1399.25
20,000,000,000 2798.75
50,000,000,000 6996.75
100,000,000,000 13,993.50
200,000,000,000 27,986.75
500,000,000,000 69,967.00
1,000,000,000,000 139,934.25
2,000,000,000,000 279,868.50
5,000,000,000,000 699,671.00
10,000,000,000,000 1,399,342.00
20,000,000,000,000 2,798,684.25
50,000,000,000,000 6,996,710.50
VEB tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ