Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Taka Bangladesh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Taka Bangladesh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Taka Bangladesh là tiền tệ Bangladesh (BD, BGD). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BDT có thể được viết Tk. Taka Bangladesh được chia thành 100 paisa (poisha). Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Taka Bangladesh cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BDT có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BDT
coinmill.com
2.000 101.11
5.000 252.76
10.000 505.53
20.000 1011.06
50.000 2527.65
100.000 5055.30
200.000 10,110.60
500.000 25,276.50
1000.000 50,552.99
2000.000 101,105.99
5000.000 252,764.96
10,000.000 505,529.93
20,000.000 1,011,059.85
50,000.000 2,527,649.63
100,000.000 5,055,299.25
200,000.000 10,110,598.51
500,000.000 25,276,496.27
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
BDT ADA
coinmill.com
100.00 1.978
200.00 3.956
500.00 9.891
1000.00 19.781
2000.00 39.562
5000.00 98.906
10,000.00 197.812
20,000.00 395.624
50,000.00 989.061
100,000.00 1978.122
200,000.00 3956.245
500,000.00 9890.611
1,000,000.00 19,781.223
2,000,000.00 39,562.445
5,000,000.00 98,906.113
10,000,000.00 197,812.226
20,000,000.00 395,624.453
BDT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ