Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BIF
coinmill.com
2.000 2600
5.000 6501
10.000 13,002
20.000 26,004
50.000 65,011
100.000 130,021
200.000 260,042
500.000 650,105
1000.000 1,300,211
2000.000 2,600,422
5000.000 6,501,054
10,000.000 13,002,108
20,000.000 26,004,216
50,000.000 65,010,541
100,000.000 130,021,082
200,000.000 260,042,165
500,000.000 650,105,412
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
BIF ADA
coinmill.com
2000 1.538
5000 3.846
10,000 7.691
20,000 15.382
50,000 38.455
100,000 76.911
200,000 153.821
500,000 384.553
1,000,000 769.106
2,000,000 1538.212
5,000,000 3845.530
10,000,000 7691.060
20,000,000 15,382.121
50,000,000 38,455.302
100,000,000 76,910.604
200,000,000 153,821.208
500,000,000 384,553.021
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ