Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Cardano (ADA) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


ADA BYR
coinmill.com
2.000 2305
5.000 5763
10.000 11,526
20.000 23,052
50.000 57,629
100.000 115,258
200.000 230,516
500.000 576,291
1000.000 1,152,581
2000.000 2,305,163
5000.000 5,762,906
10,000.000 11,525,813
20,000.000 23,051,626
50,000.000 57,629,064
100,000.000 115,258,128
200,000.000 230,516,257
500,000.000 576,290,642
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
BYR ADA
coinmill.com
2000 1.735
5000 4.338
10,000 8.676
20,000 17.352
50,000 43.381
100,000 86.762
200,000 173.524
500,000 433.809
1,000,000 867.618
2,000,000 1735.236
5,000,000 4338.089
10,000,000 8676.178
20,000,000 17,352.355
50,000,000 43,380.888
100,000,000 86,761.777
200,000,000 173,523.553
500,000,000 433,808.883
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ