Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


ADA DKK
coinmill.com
2.000 6.25
5.000 15.75
10.000 31.50
20.000 63.25
50.000 158.00
100.000 316.00
200.000 632.00
500.000 1580.25
1000.000 3160.50
2000.000 6321.00
5000.000 15,802.25
10,000.000 31,604.50
20,000.000 63,208.75
50,000.000 158,022.00
100,000.000 316,044.00
200,000.000 632,088.00
500,000.000 1,580,220.00
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
DKK ADA
coinmill.com
5.00 1.582
10.00 3.164
20.00 6.328
50.00 15.821
100.00 31.641
200.00 63.282
500.00 158.206
1000.00 316.412
2000.00 632.823
5000.00 1582.058
10,000.00 3164.116
20,000.00 6328.233
50,000.00 15,820.582
100,000.00 31,641.165
200,000.00 63,282.330
500,000.00 158,205.824
1,000,000.00 316,411.648
DKK tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ