Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ESP
coinmill.com
2.000 144
5.000 360
10.000 720
20.000 1441
50.000 3602
100.000 7204
200.000 14,409
500.000 36,022
1000.000 72,043
2000.000 144,086
5000.000 360,215
10,000.000 720,431
20,000.000 1,440,861
50,000.000 3,602,153
100,000.000 7,204,305
200,000.000 14,408,611
500,000.000 36,021,527
ADA tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ESP ADA
coinmill.com
100 1.388
200 2.776
500 6.940
1000 13.881
2000 27.761
5000 69.403
10,000 138.806
20,000 277.612
50,000 694.029
100,000 1388.059
200,000 2776.118
500,000 6940.294
1,000,000 13,880.589
2,000,000 27,761.178
5,000,000 69,402.944
10,000,000 138,805.888
20,000,000 277,611.776
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ