Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ethereum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethereum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethereums hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The Ethereum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu ETH có thể được viết ETH. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ethereum cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETH có 14 chữ số có nghĩa.


ADA ETH
coinmill.com
2.000 0.0002937
5.000 0.0007341
10.000 0.0014683
20.000 0.0029365
50.000 0.0073413
100.000 0.0146826
200.000 0.0293652
500.000 0.0734129
1000.000 0.1468258
2000.000 0.2936516
5000.000 0.7341290
10,000.000 1.4682581
20,000.000 2.9365162
50,000.000 7.3412904
100,000.000 14.6825808
200,000.000 29.3651616
500,000.000 73.4129041
ADA tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
ETH ADA
coinmill.com
0.0002000 1.362
0.0005000 3.405
0.0010000 6.811
0.0020000 13.622
0.0050000 34.054
0.0100000 68.108
0.0200000 136.216
0.0500000 340.540
0.1000000 681.079
0.2000000 1362.158
0.5000000 3405.396
1.0000000 6810.792
2.0000000 13,621.583
5.0000000 34,053.959
10.0000000 68,107.917
20.0000000 136,215.835
50.0000000 340,539.587
ETH tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ