Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bảng Anh được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Anh trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa.


ADA GBP
coinmill.com
2.000 0.76
5.000 1.90
10.000 3.80
20.000 7.60
50.000 19.01
100.000 38.02
200.000 76.05
500.000 190.12
1000.000 380.24
2000.000 760.47
5000.000 1901.18
10,000.000 3802.36
20,000.000 7604.72
50,000.000 19,011.80
100,000.000 38,023.61
200,000.000 76,047.21
500,000.000 190,118.03
ADA tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
GBP ADA
coinmill.com
0.50 1.315
1.00 2.630
2.00 5.260
5.00 13.150
10.00 26.299
20.00 52.599
50.00 131.497
100.00 262.995
200.00 525.989
500.00 1314.973
1000.00 2629.945
2000.00 5259.890
5000.00 13,149.726
10,000.00 26,299.452
20,000.00 52,598.904
50,000.00 131,497.261
100,000.00 262,994.522
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ