Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ADA GEL
coinmill.com
2.000 2.37
5.000 5.93
10.000 11.87
20.000 23.73
50.000 59.33
100.000 118.67
200.000 237.34
500.000 593.35
1000.000 1186.70
2000.000 2373.39
5000.000 5933.48
10,000.000 11,866.97
20,000.000 23,733.94
50,000.000 59,334.85
100,000.000 118,669.70
200,000.000 237,339.39
500,000.000 593,348.48
ADA tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
GEL ADA
coinmill.com
2.00 1.685
5.00 4.213
10.00 8.427
20.00 16.854
50.00 42.134
100.00 84.268
200.00 168.535
500.00 421.338
1000.00 842.675
2000.00 1685.350
5000.00 4213.376
10,000.00 8426.751
20,000.00 16,853.502
50,000.00 42,133.756
100,000.00 84,267.512
200,000.00 168,535.024
500,000.00 421,337.561
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ