Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ADA GHS
coinmill.com
2.000 10.22
5.000 25.55
10.000 51.10
20.000 102.20
50.000 255.51
100.000 511.02
200.000 1022.03
500.000 2555.08
1000.000 5110.17
2000.000 10,220.33
5000.000 25,550.83
10,000.000 51,101.66
20,000.000 102,203.31
50,000.000 255,508.28
100,000.000 511,016.56
200,000.000 1,022,033.11
500,000.000 2,555,082.78
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
GHS ADA
coinmill.com
10.00 1.957
20.00 3.914
50.00 9.784
100.00 19.569
200.00 39.138
500.00 97.844
1000.00 195.688
2000.00 391.377
5000.00 978.442
10,000.00 1956.884
20,000.00 3913.768
50,000.00 9784.419
100,000.00 19,568.838
200,000.00 39,137.675
500,000.00 97,844.188
1,000,000.00 195,688.376
2,000,000.00 391,376.753
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ