Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


ADA ITL
coinmill.com
2.000 1649
5.000 4122
10.000 8243
20.000 16,487
50.000 41,217
100.000 82,434
200.000 164,869
500.000 412,172
1000.000 824,345
2000.000 1,648,689
5000.000 4,121,724
10,000.000 8,243,447
20,000.000 16,486,894
50,000.000 41,217,235
100,000.000 82,434,470
200,000.000 164,868,940
500,000.000 412,172,350
ADA tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
ITL ADA
coinmill.com
1000 1.213
2000 2.426
5000 6.065
10,000 12.131
20,000 24.262
50,000 60.654
100,000 121.308
200,000 242.617
500,000 606.542
1,000,000 1213.085
2,000,000 2426.170
5,000,000 6065.424
10,000,000 12,130.848
20,000,000 24,261.695
50,000,000 60,654.238
100,000,000 121,308.477
200,000,000 242,616.954
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ