Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ADA KHR
coinmill.com
2.000 3900
5.000 9600
10.000 19,300
20.000 38,600
50.000 96,400
100.000 192,800
200.000 385,700
500.000 964,200
1000.000 1,928,500
2000.000 3,856,900
5000.000 9,642,300
10,000.000 19,284,600
20,000.000 38,569,200
50,000.000 96,423,000
100,000.000 192,845,900
200,000.000 385,691,900
500,000.000 964,229,600
ADA tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
KHR ADA
coinmill.com
5000 2.593
10,000 5.185
20,000 10.371
50,000 25.927
100,000 51.855
200,000 103.710
500,000 259.274
1,000,000 518.549
2,000,000 1037.097
5,000,000 2592.743
10,000,000 5185.487
20,000,000 10,370.973
50,000,000 25,927.434
100,000,000 51,854.867
200,000,000 103,709.735
500,000,000 259,274.336
1,000,000,000 518,548.673
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ