Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ADA LYD
coinmill.com
2.000 4.401
5.000 11.001
10.000 22.003
20.000 44.005
50.000 110.013
100.000 220.026
200.000 440.053
500.000 1100.132
1000.000 2200.263
2000.000 4400.526
5000.000 11,001.315
10,000.000 22,002.630
20,000.000 44,005.260
50,000.000 110,013.150
100,000.000 220,026.301
200,000.000 440,052.602
500,000.000 1,100,131.505
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
LYD ADA
coinmill.com
5.000 2.272
10.000 4.545
20.000 9.090
50.000 22.725
100.000 45.449
200.000 90.898
500.000 227.246
1000.000 454.491
2000.000 908.982
5000.000 2272.456
10,000.000 4544.911
20,000.000 9089.822
50,000.000 22,724.556
100,000.000 45,449.112
200,000.000 90,898.224
500,000.000 227,245.560
1,000,000.000 454,491.120
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ