Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PLN
coinmill.com
2.000 3.65
5.000 9.12
10.000 18.25
20.000 36.50
50.000 91.25
100.000 182.49
200.000 364.99
500.000 912.47
1000.000 1824.94
2000.000 3649.88
5000.000 9124.70
10,000.000 18,249.40
20,000.000 36,498.81
50,000.000 91,247.02
100,000.000 182,494.04
200,000.000 364,988.09
500,000.000 912,470.22
ADA tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
PLN ADA
coinmill.com
5.00 2.740
10.00 5.480
20.00 10.959
50.00 27.398
100.00 54.796
200.00 109.593
500.00 273.982
1000.00 547.963
2000.00 1095.926
5000.00 2739.815
10,000.00 5479.631
20,000.00 10,959.262
50,000.00 27,398.154
100,000.00 54,796.309
200,000.00 109,592.617
500,000.00 273,981.543
1,000,000.00 547,963.086
PLN tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ