Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


ADA PTE
coinmill.com
2.000 173.25
5.000 433.05
10.000 866.15
20.000 1732.25
50.000 4330.65
100.000 8661.25
200.000 17,322.50
500.000 43,306.30
1000.000 86,612.55
2000.000 173,225.10
5000.000 433,062.80
10,000.000 866,125.60
20,000.000 1,732,251.15
50,000.000 4,330,627.95
100,000.000 8,661,255.85
200,000.000 17,322,511.75
500,000.000 43,306,279.35
ADA tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
PTE ADA
coinmill.com
100.00 1.155
200.00 2.309
500.00 5.773
1000.00 11.546
2000.00 23.091
5000.00 57.728
10,000.00 115.457
20,000.00 230.913
50,000.00 577.283
100,000.00 1154.567
200,000.00 2309.134
500,000.00 5772.835
1,000,000.00 11,545.670
2,000,000.00 23,091.340
5,000,000.00 57,728.349
10,000,000.00 115,456.698
20,000,000.00 230,913.395
PTE tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ