Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


ADA SDG
coinmill.com
2.000 568.26
5.000 1420.65
10.000 2841.30
20.000 5682.59
50.000 14,206.48
100.000 28,412.96
200.000 56,825.93
500.000 142,064.82
1000.000 284,129.64
2000.000 568,259.28
5000.000 1,420,648.20
10,000.000 2,841,296.40
20,000.000 5,682,592.79
50,000.000 14,206,481.99
100,000.000 28,412,963.97
200,000.000 56,825,927.95
500,000.000 142,064,819.87
ADA tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
SDG ADA
coinmill.com
500.00 1.760
1000.00 3.520
2000.00 7.039
5000.00 17.598
10,000.00 35.195
20,000.00 70.390
50,000.00 175.976
100,000.00 351.952
200,000.00 703.904
500,000.00 1759.760
1,000,000.00 3519.520
2,000,000.00 7039.040
5,000,000.00 17,597.601
10,000,000.00 35,195.202
20,000,000.00 70,390.404
50,000,000.00 175,976.009
100,000,000.00 351,952.018
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ