Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


ADA UAH
coinmill.com
2.000 34.07
5.000 85.19
10.000 170.37
20.000 340.74
50.000 851.86
100.000 1703.72
200.000 3407.43
500.000 8518.58
1000.000 17,037.16
2000.000 34,074.31
5000.000 85,185.78
10,000.000 170,371.55
20,000.000 340,743.11
50,000.000 851,857.76
100,000.000 1,703,715.53
200,000.000 3,407,431.06
500,000.000 8,518,577.64
ADA tỷ lệ
27 tháng Tư 2024
UAH ADA
coinmill.com
20.00 1.174
50.00 2.935
100.00 5.870
200.00 11.739
500.00 29.348
1000.00 58.695
2000.00 117.390
5000.00 293.476
10,000.00 586.952
20,000.00 1173.905
50,000.00 2934.762
100,000.00 5869.524
200,000.00 11,739.049
500,000.00 29,347.622
1,000,000.00 58,695.245
2,000,000.00 117,390.490
5,000,000.00 293,476.224
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ