Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA UYU
coinmill.com
2.000 34.2
5.000 85.4
10.000 170.8
20.000 341.5
50.000 853.9
100.000 1707.7
200.000 3415.5
500.000 8538.6
1000.000 17,077.3
2000.000 34,154.5
5000.000 85,386.3
10,000.000 170,772.5
20,000.000 341,545.1
50,000.000 853,862.7
100,000.000 1,707,725.5
200,000.000 3,415,451.0
500,000.000 8,538,627.5
ADA tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
UYU ADA
coinmill.com
20.0 1.171
50.0 2.928
100.0 5.856
200.0 11.711
500.0 29.279
1000.0 58.557
2000.0 117.115
5000.0 292.787
10,000.0 585.574
20,000.0 1171.148
50,000.0 2927.871
100,000.0 5855.742
200,000.0 11,711.484
500,000.0 29,278.710
1,000,000.0 58,557.420
2,000,000.0 117,114.841
5,000,000.0 292,787.102
UYU tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ