Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


ADA UZS
coinmill.com
2.000 10,929.96
5.000 27,324.91
10.000 54,649.82
20.000 109,299.63
50.000 273,249.08
100.000 546,498.16
200.000 1,092,996.33
500.000 2,732,490.82
1000.000 5,464,981.63
2000.000 10,929,963.26
5000.000 27,324,908.15
10,000.000 54,649,816.31
20,000.000 109,299,632.61
50,000.000 273,249,081.53
100,000.000 546,498,163.05
200,000.000 1,092,996,326.10
500,000.000 2,732,490,815.25
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
UZS ADA
coinmill.com
10,000.00 1.830
20,000.00 3.660
50,000.00 9.149
100,000.00 18.298
200,000.00 36.597
500,000.00 91.492
1,000,000.00 182.983
2,000,000.00 365.966
5,000,000.00 914.916
10,000,000.00 1829.832
20,000,000.00 3659.665
50,000,000.00 9149.162
100,000,000.00 18,298.323
200,000,000.00 36,596.646
500,000,000.00 91,491.616
1,000,000,000.00 182,983.232
2,000,000,000.00 365,966.463
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ