Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ADA VEN
coinmill.com
2.000 0.6060
5.000 1.5151
10.000 3.0301
20.000 6.0602
50.000 15.1506
100.000 30.3012
200.000 60.6024
500.000 151.5060
1000.000 303.0121
2000.000 606.0242
5000.000 1515.0605
10,000.000 3030.1209
20,000.000 6060.2418
50,000.000 15,150.6045
100,000.000 30,301.2091
200,000.000 60,602.4182
500,000.000 151,506.0455
ADA tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
VEN ADA
coinmill.com
0.5000 1.650
1.0000 3.300
2.0000 6.600
5.0000 16.501
10.0000 33.002
20.0000 66.004
50.0000 165.010
100.0000 330.020
200.0000 660.040
500.0000 1650.099
1000.0000 3300.198
2000.0000 6600.397
5000.0000 16,500.992
10,000.0000 33,001.983
20,000.0000 66,003.967
50,000.0000 165,009.917
100,000.0000 330,019.834
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ