Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ADA XEM
coinmill.com
2.000 24.354
5.000 60.885
10.000 121.770
20.000 243.540
50.000 608.851
100.000 1217.702
200.000 2435.403
500.000 6088.508
1000.000 12,177.016
2000.000 24,354.032
5000.000 60,885.080
10,000.000 121,770.160
20,000.000 243,540.320
50,000.000 608,850.801
100,000.000 1,217,701.602
200,000.000 2,435,403.205
500,000.000 6,088,508.012
ADA tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XEM ADA
coinmill.com
20.000 1.642
50.000 4.106
100.000 8.212
200.000 16.424
500.000 41.061
1000.000 82.122
2000.000 164.244
5000.000 410.610
10,000.000 821.219
20,000.000 1642.439
50,000.000 4106.096
100,000.000 8212.193
200,000.000 16,424.385
500,000.000 41,060.963
1,000,000.000 82,121.925
2,000,000.000 164,243.851
5,000,000.000 410,609.626
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ