Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Cardano (ADA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 13 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


ADA XEU
coinmill.com
2.000 0.87
5.000 2.18
10.000 4.35
20.000 8.71
50.000 21.76
100.000 43.53
200.000 87.06
500.000 217.65
1000.000 435.30
2000.000 870.59
5000.000 2176.48
10,000.000 4352.97
20,000.000 8705.94
50,000.000 21,764.85
100,000.000 43,529.69
200,000.000 87,059.38
500,000.000 217,648.46
ADA tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU ADA
coinmill.com
0.50 1.149
1.00 2.297
2.00 4.595
5.00 11.486
10.00 22.973
20.00 45.946
50.00 114.864
100.00 229.728
200.00 459.456
500.00 1148.641
1000.00 2297.282
2000.00 4594.565
5000.00 11,486.412
10,000.00 22,972.825
20,000.00 45,945.650
50,000.00 114,864.125
100,000.00 229,728.249
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ