Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Afghani Afghanistan (AFN) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Afghani Afghanistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Afghani Afghanistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanis hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Afghanistan Afghanistan là tiền tệ Afghanistan (AF, AFG). Ký hiệu AFN có thể được viết Af. Afghanistan Afghanistan được chia thành 100 puls. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Afghanistan Afghanistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AFN có 4 chữ số có nghĩa.


ADP AFN
coinmill.com
100 56
200 112
500 280
1000 560
2000 1120
5000 2800
10,000 5601
20,000 11,202
50,000 28,005
100,000 56,009
200,000 112,018
500,000 280,046
1,000,000 560,092
2,000,000 1,120,184
5,000,000 2,800,459
10,000,000 5,600,919
20,000,000 11,201,837
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
AFN ADP
coinmill.com
50 89
100 179
200 357
500 893
1000 1785
2000 3571
5000 8927
10,000 17,854
20,000 35,708
50,000 89,271
100,000 178,542
200,000 357,084
500,000 892,711
1,000,000 1,785,421
2,000,000 3,570,843
5,000,000 8,927,107
10,000,000 17,854,214
AFN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ