Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Tiếng Albania Lek (ALL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Tiếng Albania Lek được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Albania Lek trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Albania Leke hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Lek Tiếng Albania là tiền tệ Albania (AL, ALB). Ký hiệu ALL có thể được viết L. Lek Tiếng Albania được chia thành 100 qindarka (qintars). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lek Tiếng Albania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ALL có 1 chữ số có nghĩa.


ADP ALL
coinmill.com
100 61.0
200 121.9
500 304.9
1000 609.7
2000 1219.5
5000 3048.6
10,000 6097.3
20,000 12,194.6
50,000 30,486.5
100,000 60,973.0
200,000 121,946.0
500,000 304,865.0
1,000,000 609,730.0
2,000,000 1,219,460.0
5,000,000 3,048,650.0
10,000,000 6,097,300.0
20,000,000 12,194,600.0
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ALL ADP
coinmill.com
50.0 82
100.0 164
200.0 328
500.0 820
1000.0 1640
2000.0 3280
5000.0 8200
10,000.0 16,401
20,000.0 32,801
50,000.0 82,004
100,000.0 164,007
200,000.0 328,014
500,000.0 820,035
1,000,000.0 1,640,070
2,000,000.0 3,280,140
5,000,000.0 8,200,351
10,000,000.0 16,400,702
ALL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ