Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Kwanza Angola (AOA) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Kwanza Angola được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kwanza Angola trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Kwanza Angola là tiền tệ Angola (Chất độc da cam, AGO). Ký hiệu AOA có thể được viết Kz. Kwanza Angola được chia thành 100 lwei. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kwanza Angola cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi AOA có 5 chữ số có nghĩa.


ADP AOA
coinmill.com
100 335.3
200 670.7
500 1676.7
1000 3353.5
2000 6707.0
5000 16,767.4
10,000 33,534.8
20,000 67,069.6
50,000 167,674.1
100,000 335,348.2
200,000 670,696.4
500,000 1,676,741.0
1,000,000 3,353,482.0
2,000,000 6,706,964.0
5,000,000 16,767,409.9
10,000,000 33,534,819.9
20,000,000 67,069,639.8
ADP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
AOA ADP
coinmill.com
500.0 149
1000.0 298
2000.0 596
5000.0 1491
10,000.0 2982
20,000.0 5964
50,000.0 14,910
100,000.0 29,820
200,000.0 59,640
500,000.0 149,099
1,000,000.0 298,198
2,000,000.0 596,395
5,000,000.0 1,490,988
10,000,000.0 2,981,975
20,000,000.0 5,963,950
50,000,000.0 14,909,876
100,000,000.0 29,819,752
AOA tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ