Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible Marka hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Bosnia-Herzegovina Convertible Marks là tiền tệ Bosnia và Herzegowina (BA, BIH). Ký hiệu BAM có thể được viết KM. Bosnia-Herzegovina Convertible Marks được chia thành 100 fennig. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bosnia-Herzegovina Convertible Marks cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BAM có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BAM
coinmill.com
100 1.0
200 2.5
500 6.0
1000 12.0
2000 23.5
5000 59.0
10,000 118.5
20,000 237.0
50,000 592.5
100,000 1184.5
200,000 2369.0
500,000 5922.5
1,000,000 11,845.0
2,000,000 23,690.5
5,000,000 59,226.0
10,000,000 118,451.5
20,000,000 236,903.5
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
BAM ADP
coinmill.com
1.0 84
2.0 169
5.0 422
10.0 844
20.0 1688
50.0 4221
100.0 8442
200.0 16,885
500.0 42,211
1000.0 84,423
2000.0 168,845
5000.0 422,113
10,000.0 844,226
20,000.0 1,688,452
50,000.0 4,221,131
100,000.0 8,442,261
200,000.0 16,884,523
BAM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ