Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Burundi Franc (BIF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Burundi Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Burundi Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Burundi Franc hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa.


ADP BIF
coinmill.com
100 1814
200 3628
500 9071
1000 18,142
2000 36,284
5000 90,710
10,000 181,420
20,000 362,840
50,000 907,100
100,000 1,814,200
200,000 3,628,400
500,000 9,071,001
1,000,000 18,142,002
2,000,000 36,284,003
5,000,000 90,710,009
10,000,000 181,420,017
20,000,000 362,840,034
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
BIF ADP
coinmill.com
2000 110
5000 276
10,000 551
20,000 1102
50,000 2756
100,000 5512
200,000 11,024
500,000 27,560
1,000,000 55,121
2,000,000 110,241
5,000,000 275,604
10,000,000 551,207
20,000,000 1,102,414
50,000,000 2,756,035
100,000,000 5,512,071
200,000,000 11,024,142
500,000,000 27,560,355
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ