Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Brunei Dollar (BND) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BND
coinmill.com
100 0.87
200 1.75
500 4.37
1000 8.74
2000 17.49
5000 43.72
10,000 87.44
20,000 174.89
50,000 437.21
100,000 874.43
200,000 1748.86
500,000 4372.15
1,000,000 8744.30
2,000,000 17,488.59
5,000,000 43,721.49
10,000,000 87,442.97
20,000,000 174,885.94
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
BND ADP
coinmill.com
1.00 114
2.00 229
5.00 572
10.00 1144
20.00 2287
50.00 5718
100.00 11,436
200.00 22,872
500.00 57,180
1000.00 114,360
2000.00 228,720
5000.00 571,801
10,000.00 1,143,602
20,000.00 2,287,205
50,000.00 5,718,012
100,000.00 11,436,025
200,000.00 22,872,050
BND tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ