Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Real Brazil (BRL) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Real Brazil được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Real Brazil trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brazil Reais hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Real của Brazil là tiền tệ Brazil (BR, BRA). Real của Brazil còn được gọi là Số thực. Ký hiệu BRL có thể được viết R$. Real của Brazil được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Real của Brazil cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BRL có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BRL
coinmill.com
100 3.32
200 6.65
500 16.62
1000 33.24
2000 66.49
5000 166.22
10,000 332.44
20,000 664.88
50,000 1662.19
100,000 3324.39
200,000 6648.77
500,000 16,621.94
1,000,000 33,243.87
2,000,000 66,487.74
5,000,000 166,219.36
10,000,000 332,438.71
20,000,000 664,877.43
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
BRL ADP
coinmill.com
5.00 150
10.00 301
20.00 602
50.00 1504
100.00 3008
200.00 6016
500.00 15,040
1000.00 30,081
2000.00 60,161
5000.00 150,404
10,000.00 300,807
20,000.00 601,615
50,000.00 1,504,037
100,000.00 3,008,073
200,000.00 6,016,146
500,000.00 15,040,366
1,000,000.00 30,080,732
BRL tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ