Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Botswana Pula (BWP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Botswana Pula được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Botswana Pula trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Botswana Pulas hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP BWP
coinmill.com
100 8.77
200 17.54
500 43.86
1000 87.72
2000 175.43
5000 438.58
10,000 877.17
20,000 1754.33
50,000 4385.84
100,000 8771.67
200,000 17,543.35
500,000 43,858.37
1,000,000 87,716.74
2,000,000 175,433.47
5,000,000 438,583.68
10,000,000 877,167.36
20,000,000 1,754,334.73
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
BWP ADP
coinmill.com
10.00 114
20.00 228
50.00 570
100.00 1140
200.00 2280
500.00 5700
1000.00 11,400
2000.00 22,801
5000.00 57,002
10,000.00 114,003
20,000.00 228,007
50,000.00 570,017
100,000.00 1,140,033
200,000.00 2,280,067
500,000.00 5,700,166
1,000,000.00 11,400,333
2,000,000.00 22,800,666
BWP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ