Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Franc Thụy Sĩ (CHF) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.15
500 2.95
1000 5.85
2000 11.75
5000 29.30
10,000 58.65
20,000 117.25
50,000 293.20
100,000 586.35
200,000 1172.70
500,000 2931.75
1,000,000 5863.50
2,000,000 11,727.00
5,000,000 29,317.50
10,000,000 58,635.00
20,000,000 117,270.00
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
CHF ADP
coinmill.com
0.50 85
1.00 171
2.00 341
5.00 853
10.00 1705
20.00 3411
50.00 8527
100.00 17,055
200.00 34,109
500.00 85,273
1000.00 170,547
2000.00 341,093
5000.00 852,733
10,000.00 1,705,466
20,000.00 3,410,932
50,000.00 8,527,330
100,000.00 17,054,659
CHF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ