Peseta Andorran (ADP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 166,386 ADP.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Andorran Peseta và Peso Chilê được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Andorran Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Chilê trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Chile Pesos hoặc Andorran pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Andorran là tiền tệ Andorra (AD, VÀ). Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peseta Andorran cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa.


ADP CLP
coinmill.com
100 614
200 1227
500 3068
1000 6135
2000 12,271
5000 30,677
10,000 61,355
20,000 122,710
50,000 306,774
100,000 613,548
200,000 1,227,096
500,000 3,067,739
1,000,000 6,135,478
2,000,000 12,270,956
5,000,000 30,677,390
10,000,000 61,354,780
20,000,000 122,709,560
ADP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
CLP ADP
coinmill.com
500 81
1000 163
2000 326
5000 815
10,000 1630
20,000 3260
50,000 8149
100,000 16,299
200,000 32,597
500,000 81,493
1,000,000 162,986
2,000,000 325,973
5,000,000 814,932
10,000,000 1,629,865
20,000,000 3,259,730
50,000,000 8,149,324
100,000,000 16,298,649
CLP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ